Có 2 kết quả:
力不勝任 lì bù shèng rèn ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ • 力不胜任 lì bù shèng rèn ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ
lì bù shèng rèn ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be up to the task (idiom)
(2) incompetent
(2) incompetent
Bình luận 0
lì bù shèng rèn ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be up to the task (idiom)
(2) incompetent
(2) incompetent
Bình luận 0